Tuổi của các nhà thống kê nổi bật
Hadley Wickham
Ngày sinh: 14 tháng 10 1979
Age: 45 năm, 10 tháng, 6 ngày
Hoặc: 550 tháng, 6 ngày
2392 tuần, 3 ngày
16747 ngày
401927 giờ
24115620 phút
1446937200 giây
Sudipto Banerjee
Ngày sinh: 23 tháng 10 1972
Age: 52 năm, 9 tháng, 28 ngày
Hoặc: 633 tháng, 28 ngày
2756 tuần, 2 ngày
19294 ngày
463055 giờ
27783300 phút
1666998000 giây
Emmanuel Candès
Ngày sinh: 27 tháng 4 1970
Age: 55 năm, 3 tháng, 24 ngày
Hoặc: 663 tháng, 24 ngày
2886 tuần, 2 ngày
20204 ngày
484895 giờ
29093700 phút
1745622000 giây
Quân Lưu
Ngày sinh: 26 tháng 4 1965
Age: 60 năm, 3 tháng, 25 ngày
Hoặc: 723 tháng, 25 ngày
3147 tuần, 2 ngày
22031 ngày
528743 giờ
31724580 phút
1903474800 giây
Andrew Gelman
Ngày sinh: 11 tháng 2 1965
Age: 60 năm, 6 tháng, 9 ngày
Hoặc: 726 tháng, 9 ngày
3157 tuần, 6 ngày
22105 ngày
530519 giờ
31831140 phút
1909868400 giây
Alison Etheridge
Ngày sinh: 27 tháng 4 1964
Age: 61 năm, 3 tháng, 24 ngày
Hoặc: 735 tháng, 24 ngày
3199 tuần, 2 ngày
22395 ngày
537479 giờ
32248740 phút
1934924400 giây
Sara van de Geer
Ngày sinh: 7 tháng 5 1958
Age: 67 năm, 3 tháng, 13 ngày
Hoặc: 807 tháng, 13 ngày
3511 tuần
24577 ngày
589847 giờ
35390820 phút
2123449200 giây
Anthony Davison
Ngày sinh: 28 tháng 2 1958
Age: 67 năm, 5 tháng, 23 ngày
Hoặc: 809 tháng, 23 ngày
3520 tuần, 5 ngày
24645 ngày
591479 giờ
35488740 phút
2129324400 giây
Robert Tibshirani
Ngày sinh: 10 tháng 7 1956
Age: 69 năm, 1 tháng, 10 ngày
Hoặc: 829 tháng, 10 ngày
3606 tuần, 1 ngày
25243 ngày
605831 giờ
36349860 phút
2180991600 giây
Deborah Nolan
Ngày sinh: 28 tháng 6 1955
Age: 70 năm, 1 tháng, 23 ngày
Hoặc: 841 tháng, 23 ngày
3660 tuần, 1 ngày
25621 ngày
614903 giờ
36894180 phút
2213650800 giây
| Tên | Ngày | Age | Sinh nhật tiếp theo | Trẻ hơn | Già hơn | |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
Hadley Wickham | 14 tháng 10 1979 | 45 năm, 10 tháng, 6 ngày |
14 tháng 10 2025
hoặc trong 1 tháng, 24 ngày hoặc trong 55 ngày |
Sudipto Banerjee bởi 6 năm, 11 tháng, 21 ngày
Emmanuel Candès bởi 9 năm, 5 tháng, 17 ngày
Quân Lưu bởi 14 năm, 5 tháng, 18 ngày
Andrew Gelman bởi 14 năm, 8 tháng, 3 ngày
Alison Etheridge bởi 15 năm, 5 tháng, 17 ngày
Sara van de Geer bởi 21 năm, 5 tháng, 7 ngày
Anthony Davison bởi 21 năm, 7 tháng, 16 ngày
Robert Tibshirani bởi 23 năm, 3 tháng, 4 ngày
Deborah Nolan bởi 24 năm, 3 tháng, 16 ngày
|
|
| Sudipto Banerjee | 23 tháng 10 1972 | 52 năm, 9 tháng, 28 ngày |
23 tháng 10 2025
hoặc trong 2 tháng, 3 ngày hoặc trong 64 ngày |
Emmanuel Candès bởi 2 năm, 5 tháng, 26 ngày
Quân Lưu bởi 7 năm, 5 tháng, 27 ngày
Andrew Gelman bởi 7 năm, 8 tháng, 12 ngày
Alison Etheridge bởi 8 năm, 5 tháng, 26 ngày
Sara van de Geer bởi 14 năm, 5 tháng, 16 ngày
Anthony Davison bởi 14 năm, 7 tháng, 25 ngày
Robert Tibshirani bởi 16 năm, 3 tháng, 13 ngày
Deborah Nolan bởi 17 năm, 3 tháng, 25 ngày
|
Hadley Wickham bởi 6 năm, 11 tháng, 21 ngày
|
|
| Emmanuel Candès | 27 tháng 4 1970 | 55 năm, 3 tháng, 24 ngày |
27 tháng 4 2026
hoặc trong 8 tháng, 7 ngày hoặc trong 250 ngày |
Quân Lưu bởi 5 năm, 1 ngày
Andrew Gelman bởi 5 năm, 2 tháng, 16 ngày
Alison Etheridge bởi 6 năm
Sara van de Geer bởi 11 năm, 11 tháng, 20 ngày
Anthony Davison bởi 12 năm, 1 tháng, 30 ngày
Robert Tibshirani bởi 13 năm, 9 tháng, 17 ngày
Deborah Nolan bởi 14 năm, 9 tháng, 30 ngày
|
Hadley Wickham bởi 9 năm, 5 tháng, 17 ngày
Sudipto Banerjee bởi 2 năm, 5 tháng, 26 ngày
|
|
| Quân Lưu | 26 tháng 4 1965 | 60 năm, 3 tháng, 25 ngày |
26 tháng 4 2026
hoặc trong 8 tháng, 6 ngày hoặc trong 249 ngày |
Andrew Gelman bởi 2 tháng, 15 ngày
Alison Etheridge bởi 11 tháng, 30 ngày
Sara van de Geer bởi 6 năm, 11 tháng, 19 ngày
Anthony Davison bởi 7 năm, 1 tháng, 29 ngày
Robert Tibshirani bởi 8 năm, 9 tháng, 16 ngày
Deborah Nolan bởi 9 năm, 9 tháng, 29 ngày
|
Hadley Wickham bởi 14 năm, 5 tháng, 18 ngày
Sudipto Banerjee bởi 7 năm, 5 tháng, 27 ngày
Emmanuel Candès bởi 5 năm, 1 ngày
|
|
| Andrew Gelman | 11 tháng 2 1965 | 60 năm, 6 tháng, 9 ngày |
11 tháng 2 2026
hoặc trong 5 tháng, 22 ngày hoặc trong 175 ngày |
Alison Etheridge bởi 9 tháng, 15 ngày
Sara van de Geer bởi 6 năm, 9 tháng, 4 ngày
Anthony Davison bởi 6 năm, 11 tháng, 14 ngày
Robert Tibshirani bởi 8 năm, 7 tháng, 1 ngày
Deborah Nolan bởi 9 năm, 7 tháng, 14 ngày
|
Hadley Wickham bởi 14 năm, 8 tháng, 3 ngày
Sudipto Banerjee bởi 7 năm, 8 tháng, 12 ngày
Emmanuel Candès bởi 5 năm, 2 tháng, 16 ngày
Quân Lưu bởi 2 tháng, 15 ngày
|
|
| Alison Etheridge | 27 tháng 4 1964 | 61 năm, 3 tháng, 24 ngày |
27 tháng 4 2026
hoặc trong 8 tháng, 7 ngày hoặc trong 250 ngày |
Sara van de Geer bởi 5 năm, 11 tháng, 20 ngày
Anthony Davison bởi 6 năm, 1 tháng, 30 ngày
Robert Tibshirani bởi 7 năm, 9 tháng, 17 ngày
Deborah Nolan bởi 8 năm, 9 tháng, 30 ngày
|
Hadley Wickham bởi 15 năm, 5 tháng, 17 ngày
Sudipto Banerjee bởi 8 năm, 5 tháng, 26 ngày
Emmanuel Candès bởi 6 năm
Quân Lưu bởi 11 tháng, 30 ngày
Andrew Gelman bởi 9 tháng, 15 ngày
|
|
| Sara van de Geer | 7 tháng 5 1958 | 67 năm, 3 tháng, 13 ngày |
7 tháng 5 2026
hoặc trong 8 tháng, 17 ngày hoặc trong 260 ngày |
Anthony Davison bởi 2 tháng, 9 ngày
Robert Tibshirani bởi 1 năm, 9 tháng, 27 ngày
Deborah Nolan bởi 2 năm, 10 tháng, 9 ngày
|
Hadley Wickham bởi 21 năm, 5 tháng, 7 ngày
Sudipto Banerjee bởi 14 năm, 5 tháng, 16 ngày
Emmanuel Candès bởi 11 năm, 11 tháng, 20 ngày
Quân Lưu bởi 6 năm, 11 tháng, 19 ngày
Andrew Gelman bởi 6 năm, 9 tháng, 4 ngày
Alison Etheridge bởi 5 năm, 11 tháng, 20 ngày
|
|
| Anthony Davison | 28 tháng 2 1958 | 67 năm, 5 tháng, 23 ngày |
28 tháng 2 2026
hoặc trong 6 tháng, 8 ngày hoặc trong 192 ngày |
Robert Tibshirani bởi 1 năm, 7 tháng, 18 ngày
Deborah Nolan bởi 2 năm, 8 tháng
|
Hadley Wickham bởi 21 năm, 7 tháng, 16 ngày
Sudipto Banerjee bởi 14 năm, 7 tháng, 25 ngày
Emmanuel Candès bởi 12 năm, 1 tháng, 30 ngày
Quân Lưu bởi 7 năm, 1 tháng, 29 ngày
Andrew Gelman bởi 6 năm, 11 tháng, 14 ngày
Alison Etheridge bởi 6 năm, 1 tháng, 30 ngày
Sara van de Geer bởi 2 tháng, 9 ngày
|
|
| Robert Tibshirani | 10 tháng 7 1956 | 69 năm, 1 tháng, 10 ngày |
10 tháng 7 2026
hoặc trong 10 tháng, 20 ngày hoặc trong 324 ngày |
Deborah Nolan bởi 1 năm, 12 ngày
|
Hadley Wickham bởi 23 năm, 3 tháng, 4 ngày
Sudipto Banerjee bởi 16 năm, 3 tháng, 13 ngày
Emmanuel Candès bởi 13 năm, 9 tháng, 17 ngày
Quân Lưu bởi 8 năm, 9 tháng, 16 ngày
Andrew Gelman bởi 8 năm, 7 tháng, 1 ngày
Alison Etheridge bởi 7 năm, 9 tháng, 17 ngày
Sara van de Geer bởi 1 năm, 9 tháng, 27 ngày
Anthony Davison bởi 1 năm, 7 tháng, 18 ngày
|
|
|
|
Deborah Nolan | 28 tháng 6 1955 | 70 năm, 1 tháng, 23 ngày |
28 tháng 6 2026
hoặc trong 10 tháng, 8 ngày hoặc trong 312 ngày |
Hadley Wickham bởi 24 năm, 3 tháng, 16 ngày
Sudipto Banerjee bởi 17 năm, 3 tháng, 25 ngày
Emmanuel Candès bởi 14 năm, 9 tháng, 30 ngày
Quân Lưu bởi 9 năm, 9 tháng, 29 ngày
Andrew Gelman bởi 9 năm, 7 tháng, 14 ngày
Alison Etheridge bởi 8 năm, 9 tháng, 30 ngày
Sara van de Geer bởi 2 năm, 10 tháng, 9 ngày
Anthony Davison bởi 2 năm, 8 tháng
Robert Tibshirani bởi 1 năm, 12 ngày
|