Tuổi của các Youtuber nổi tiếng
Emma Chamberlain
Ngày sinh: 22 tháng 5 2001
Age: 24 năm, 2 tháng, 29 ngày
Hoặc: 290 tháng, 29 ngày
1265 tuần, 1 ngày
8856 ngày
212544 giờ
12752640 phút
765158400 giây
Jimmy Donaldson
Ngày sinh: 7 tháng 5 1998
Age: 27 năm, 3 tháng, 13 ngày
Hoặc: 327 tháng, 13 ngày
1423 tuần, 6 ngày
9967 ngày
239208 giờ
14352480 phút
861148800 giây
Prajakta Koli
Ngày sinh: 27 tháng 6 1993
Age: 32 năm, 1 tháng, 24 ngày
Hoặc: 385 tháng, 24 ngày
1677 tuần, 3 ngày
11742 ngày
281808 giờ
16908480 phút
1014508800 giây
Sean William McLoughlin
Ngày sinh: 7 tháng 2 1990
Age: 35 năm, 6 tháng, 13 ngày
Hoặc: 426 tháng, 13 ngày
1854 tuần
12978 ngày
311471 giờ
18688260 phút
1121295600 giây
Felix Arvid Ulf Kjellberg
Ngày sinh: 24 tháng 10 1989
Age: 35 năm, 9 tháng, 27 ngày
Hoặc: 429 tháng, 27 ngày
1869 tuần, 1 ngày
13084 ngày
314015 giờ
18840900 phút
1130454000 giây
Lilly Singh
Ngày sinh: 26 tháng 9 1988
Age: 36 năm, 10 tháng, 25 ngày
Hoặc: 442 tháng, 25 ngày
1925 tuần, 2 ngày
13477 ngày
323447 giờ
19406820 phút
1164409200 giây
Shane Dawson
Ngày sinh: 19 tháng 7 1988
Age: 37 năm, 1 tháng, 1 ngày
Hoặc: 445 tháng, 1 ngày
1935 tuần, 1 ngày
13546 ngày
325104 giờ
19506240 phút
1170374400 giây
Matthew Patrick
Ngày sinh: 15 tháng 11 1986
Age: 38 năm, 9 tháng, 5 ngày
Hoặc: 465 tháng, 5 ngày
2022 tuần, 4 ngày
14158 ngày
339791 giờ
20387460 phút
1223247600 giây
Cory Williams
Ngày sinh: 5 tháng 8 1981
Age: 44 năm, 15 ngày
Hoặc: 528 tháng, 15 ngày
2298 tuần
16086 ngày
386064 giờ
23163840 phút
1389830400 giây
| Tên | Ngày | Age | Sinh nhật tiếp theo | Trẻ hơn | Già hơn | |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
Emma Chamberlain | 22 tháng 5 2001 | 24 năm, 2 tháng, 29 ngày |
22 tháng 5 2026
hoặc trong 9 tháng, 2 ngày hoặc trong 275 ngày |
Jimmy Donaldson bởi 3 năm, 15 ngày
Prajakta Koli bởi 7 năm, 10 tháng, 25 ngày
Sean William McLoughlin bởi 11 năm, 3 tháng, 15 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 11 năm, 6 tháng, 28 ngày
Lilly Singh bởi 12 năm, 7 tháng, 26 ngày
Shane Dawson bởi 12 năm, 10 tháng, 3 ngày
Matthew Patrick bởi 14 năm, 6 tháng, 7 ngày
Cory Williams bởi 19 năm, 9 tháng, 17 ngày
|
|
| Jimmy Donaldson | 7 tháng 5 1998 | 27 năm, 3 tháng, 13 ngày |
7 tháng 5 2026
hoặc trong 8 tháng, 17 ngày hoặc trong 260 ngày |
Prajakta Koli bởi 4 năm, 10 tháng, 10 ngày
Sean William McLoughlin bởi 8 năm, 3 tháng
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 8 năm, 6 tháng, 13 ngày
Lilly Singh bởi 9 năm, 7 tháng, 11 ngày
Shane Dawson bởi 9 năm, 9 tháng, 18 ngày
Matthew Patrick bởi 11 năm, 5 tháng, 22 ngày
Cory Williams bởi 16 năm, 9 tháng, 2 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 3 năm, 15 ngày
|
|
| Prajakta Koli | 27 tháng 6 1993 | 32 năm, 1 tháng, 24 ngày |
27 tháng 6 2026
hoặc trong 10 tháng, 7 ngày hoặc trong 311 ngày |
Sean William McLoughlin bởi 3 năm, 4 tháng, 20 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 3 năm, 8 tháng, 3 ngày
Lilly Singh bởi 4 năm, 9 tháng, 1 ngày
Shane Dawson bởi 4 năm, 11 tháng, 8 ngày
Matthew Patrick bởi 6 năm, 7 tháng, 12 ngày
Cory Williams bởi 11 năm, 10 tháng, 22 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 7 năm, 10 tháng, 25 ngày
Jimmy Donaldson bởi 4 năm, 10 tháng, 10 ngày
|
|
| Sean William McLoughlin | 7 tháng 2 1990 | 35 năm, 6 tháng, 13 ngày |
7 tháng 2 2026
hoặc trong 5 tháng, 18 ngày hoặc trong 171 ngày |
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 3 tháng, 14 ngày
Lilly Singh bởi 1 năm, 4 tháng, 12 ngày
Shane Dawson bởi 1 năm, 6 tháng, 19 ngày
Matthew Patrick bởi 3 năm, 2 tháng, 23 ngày
Cory Williams bởi 8 năm, 6 tháng, 2 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 11 năm, 3 tháng, 15 ngày
Jimmy Donaldson bởi 8 năm, 3 tháng
Prajakta Koli bởi 3 năm, 4 tháng, 20 ngày
|
|
| Felix Arvid Ulf Kjellberg | 24 tháng 10 1989 | 35 năm, 9 tháng, 27 ngày |
24 tháng 10 2025
hoặc trong 2 tháng, 4 ngày hoặc trong 65 ngày |
Lilly Singh bởi 1 năm, 28 ngày
Shane Dawson bởi 1 năm, 3 tháng, 5 ngày
Matthew Patrick bởi 2 năm, 11 tháng, 9 ngày
Cory Williams bởi 8 năm, 2 tháng, 19 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 11 năm, 6 tháng, 28 ngày
Jimmy Donaldson bởi 8 năm, 6 tháng, 13 ngày
Prajakta Koli bởi 3 năm, 8 tháng, 3 ngày
Sean William McLoughlin bởi 3 tháng, 14 ngày
|
|
| Lilly Singh | 26 tháng 9 1988 | 36 năm, 10 tháng, 25 ngày |
26 tháng 9 2025
hoặc trong 1 tháng, 6 ngày hoặc trong 37 ngày |
Shane Dawson bởi 2 tháng, 7 ngày
Matthew Patrick bởi 1 năm, 10 tháng, 11 ngày
Cory Williams bởi 7 năm, 1 tháng, 21 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 12 năm, 7 tháng, 26 ngày
Jimmy Donaldson bởi 9 năm, 7 tháng, 11 ngày
Prajakta Koli bởi 4 năm, 9 tháng, 1 ngày
Sean William McLoughlin bởi 1 năm, 4 tháng, 12 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 1 năm, 28 ngày
|
|
| Shane Dawson | 19 tháng 7 1988 | 37 năm, 1 tháng, 1 ngày |
19 tháng 7 2026
hoặc trong 10 tháng, 29 ngày hoặc trong 333 ngày |
Matthew Patrick bởi 1 năm, 8 tháng, 4 ngày
Cory Williams bởi 6 năm, 11 tháng, 14 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 12 năm, 10 tháng, 3 ngày
Jimmy Donaldson bởi 9 năm, 9 tháng, 18 ngày
Prajakta Koli bởi 4 năm, 11 tháng, 8 ngày
Sean William McLoughlin bởi 1 năm, 6 tháng, 19 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 1 năm, 3 tháng, 5 ngày
Lilly Singh bởi 2 tháng, 7 ngày
|
|
| Matthew Patrick | 15 tháng 11 1986 | 38 năm, 9 tháng, 5 ngày |
15 tháng 11 2025
hoặc trong 2 tháng, 26 ngày hoặc trong 87 ngày |
Cory Williams bởi 5 năm, 3 tháng, 10 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 14 năm, 6 tháng, 7 ngày
Jimmy Donaldson bởi 11 năm, 5 tháng, 22 ngày
Prajakta Koli bởi 6 năm, 7 tháng, 12 ngày
Sean William McLoughlin bởi 3 năm, 2 tháng, 23 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 2 năm, 11 tháng, 9 ngày
Lilly Singh bởi 1 năm, 10 tháng, 11 ngày
Shane Dawson bởi 1 năm, 8 tháng, 4 ngày
|
|
|
|
Cory Williams | 5 tháng 8 1981 | 44 năm, 15 ngày |
5 tháng 8 2026
hoặc trong 11 tháng, 16 ngày hoặc trong 350 ngày |
Emma Chamberlain bởi 19 năm, 9 tháng, 17 ngày
Jimmy Donaldson bởi 16 năm, 9 tháng, 2 ngày
Prajakta Koli bởi 11 năm, 10 tháng, 22 ngày
Sean William McLoughlin bởi 8 năm, 6 tháng, 2 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 8 năm, 2 tháng, 19 ngày
Lilly Singh bởi 7 năm, 1 tháng, 21 ngày
Shane Dawson bởi 6 năm, 11 tháng, 14 ngày
Matthew Patrick bởi 5 năm, 3 tháng, 10 ngày
|