Tuổi của các Youtuber nổi tiếng
Emma Chamberlain
Ngày sinh: 22 tháng 5 2001
Age: 24 năm, 4 tháng, 13 ngày
Hoặc: 292 tháng, 13 ngày
1271 tuần, 5 ngày
8902 ngày
213648 giờ
12818880 phút
769132800 giây
Jimmy Donaldson
Ngày sinh: 7 tháng 5 1998
Age: 27 năm, 4 tháng, 28 ngày
Hoặc: 328 tháng, 28 ngày
1430 tuần, 3 ngày
10013 ngày
240312 giờ
14418720 phút
865123200 giây
Prajakta Koli
Ngày sinh: 27 tháng 6 1993
Age: 32 năm, 3 tháng, 8 ngày
Hoặc: 387 tháng, 8 ngày
1684 tuần
11788 ngày
282912 giờ
16974720 phút
1018483200 giây
Sean William McLoughlin
Ngày sinh: 7 tháng 2 1990
Age: 35 năm, 7 tháng, 28 ngày
Hoặc: 427 tháng, 28 ngày
1860 tuần, 4 ngày
13024 ngày
312575 giờ
18754500 phút
1125270000 giây
Felix Arvid Ulf Kjellberg
Ngày sinh: 24 tháng 10 1989
Age: 35 năm, 11 tháng, 11 ngày
Hoặc: 431 tháng, 11 ngày
1875 tuần, 5 ngày
13130 ngày
315119 giờ
18907140 phút
1134428400 giây
Lilly Singh
Ngày sinh: 26 tháng 9 1988
Age: 37 năm, 9 ngày
Hoặc: 444 tháng, 9 ngày
1931 tuần, 6 ngày
13523 ngày
324551 giờ
19473060 phút
1168383600 giây
Shane Dawson
Ngày sinh: 19 tháng 7 1988
Age: 37 năm, 2 tháng, 16 ngày
Hoặc: 446 tháng, 16 ngày
1941 tuần, 5 ngày
13592 ngày
326208 giờ
19572480 phút
1174348800 giây
Matthew Patrick
Ngày sinh: 15 tháng 11 1986
Age: 38 năm, 10 tháng, 20 ngày
Hoặc: 466 tháng, 20 ngày
2029 tuần, 1 ngày
14204 ngày
340895 giờ
20453700 phút
1227222000 giây
Cory Williams
Ngày sinh: 5 tháng 8 1981
Age: 44 năm, 2 tháng
Hoặc: 530 tháng
2304 tuần, 4 ngày
16132 ngày
387168 giờ
23230080 phút
1393804800 giây
Tên | Ngày | Age | Sinh nhật tiếp theo | Trẻ hơn | Già hơn | |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Emma Chamberlain | 22 tháng 5 2001 | 24 năm, 4 tháng, 13 ngày |
22 tháng 5 2026
hoặc trong 7 tháng, 17 ngày hoặc trong 229 ngày |
Jimmy Donaldson bởi 3 năm, 15 ngày
Prajakta Koli bởi 7 năm, 10 tháng, 25 ngày
Sean William McLoughlin bởi 11 năm, 3 tháng, 15 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 11 năm, 6 tháng, 28 ngày
Lilly Singh bởi 12 năm, 7 tháng, 26 ngày
Shane Dawson bởi 12 năm, 10 tháng, 3 ngày
Matthew Patrick bởi 14 năm, 6 tháng, 7 ngày
Cory Williams bởi 19 năm, 9 tháng, 17 ngày
|
|
Jimmy Donaldson | 7 tháng 5 1998 | 27 năm, 4 tháng, 28 ngày |
7 tháng 5 2026
hoặc trong 7 tháng, 2 ngày hoặc trong 214 ngày |
Prajakta Koli bởi 4 năm, 10 tháng, 10 ngày
Sean William McLoughlin bởi 8 năm, 3 tháng
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 8 năm, 6 tháng, 13 ngày
Lilly Singh bởi 9 năm, 7 tháng, 11 ngày
Shane Dawson bởi 9 năm, 9 tháng, 18 ngày
Matthew Patrick bởi 11 năm, 5 tháng, 22 ngày
Cory Williams bởi 16 năm, 9 tháng, 2 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 3 năm, 15 ngày
|
|
Prajakta Koli | 27 tháng 6 1993 | 32 năm, 3 tháng, 8 ngày |
27 tháng 6 2026
hoặc trong 8 tháng, 22 ngày hoặc trong 265 ngày |
Sean William McLoughlin bởi 3 năm, 4 tháng, 20 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 3 năm, 8 tháng, 3 ngày
Lilly Singh bởi 4 năm, 9 tháng, 1 ngày
Shane Dawson bởi 4 năm, 11 tháng, 8 ngày
Matthew Patrick bởi 6 năm, 7 tháng, 12 ngày
Cory Williams bởi 11 năm, 10 tháng, 22 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 7 năm, 10 tháng, 25 ngày
Jimmy Donaldson bởi 4 năm, 10 tháng, 10 ngày
|
|
Sean William McLoughlin | 7 tháng 2 1990 | 35 năm, 7 tháng, 28 ngày |
7 tháng 2 2026
hoặc trong 4 tháng, 2 ngày hoặc trong 125 ngày |
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 3 tháng, 14 ngày
Lilly Singh bởi 1 năm, 4 tháng, 12 ngày
Shane Dawson bởi 1 năm, 6 tháng, 19 ngày
Matthew Patrick bởi 3 năm, 2 tháng, 23 ngày
Cory Williams bởi 8 năm, 6 tháng, 2 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 11 năm, 3 tháng, 15 ngày
Jimmy Donaldson bởi 8 năm, 3 tháng
Prajakta Koli bởi 3 năm, 4 tháng, 20 ngày
|
|
Felix Arvid Ulf Kjellberg | 24 tháng 10 1989 | 35 năm, 11 tháng, 11 ngày |
24 tháng 10 2025
hoặc trong 19 ngày hoặc trong 19 ngày |
Lilly Singh bởi 1 năm, 28 ngày
Shane Dawson bởi 1 năm, 3 tháng, 5 ngày
Matthew Patrick bởi 2 năm, 11 tháng, 9 ngày
Cory Williams bởi 8 năm, 2 tháng, 19 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 11 năm, 6 tháng, 28 ngày
Jimmy Donaldson bởi 8 năm, 6 tháng, 13 ngày
Prajakta Koli bởi 3 năm, 8 tháng, 3 ngày
Sean William McLoughlin bởi 3 tháng, 14 ngày
|
|
Lilly Singh | 26 tháng 9 1988 | 37 năm, 9 ngày |
26 tháng 9 2026
hoặc trong 11 tháng, 21 ngày hoặc trong 356 ngày |
Shane Dawson bởi 2 tháng, 7 ngày
Matthew Patrick bởi 1 năm, 10 tháng, 11 ngày
Cory Williams bởi 7 năm, 1 tháng, 21 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 12 năm, 7 tháng, 26 ngày
Jimmy Donaldson bởi 9 năm, 7 tháng, 11 ngày
Prajakta Koli bởi 4 năm, 9 tháng, 1 ngày
Sean William McLoughlin bởi 1 năm, 4 tháng, 12 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 1 năm, 28 ngày
|
|
Shane Dawson | 19 tháng 7 1988 | 37 năm, 2 tháng, 16 ngày |
19 tháng 7 2026
hoặc trong 9 tháng, 14 ngày hoặc trong 287 ngày |
Matthew Patrick bởi 1 năm, 8 tháng, 4 ngày
Cory Williams bởi 6 năm, 11 tháng, 14 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 12 năm, 10 tháng, 3 ngày
Jimmy Donaldson bởi 9 năm, 9 tháng, 18 ngày
Prajakta Koli bởi 4 năm, 11 tháng, 8 ngày
Sean William McLoughlin bởi 1 năm, 6 tháng, 19 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 1 năm, 3 tháng, 5 ngày
Lilly Singh bởi 2 tháng, 7 ngày
|
|
Matthew Patrick | 15 tháng 11 1986 | 38 năm, 10 tháng, 20 ngày |
15 tháng 11 2025
hoặc trong 1 tháng, 10 ngày hoặc trong 41 ngày |
Cory Williams bởi 5 năm, 3 tháng, 10 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 14 năm, 6 tháng, 7 ngày
Jimmy Donaldson bởi 11 năm, 5 tháng, 22 ngày
Prajakta Koli bởi 6 năm, 7 tháng, 12 ngày
Sean William McLoughlin bởi 3 năm, 2 tháng, 23 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 2 năm, 11 tháng, 9 ngày
Lilly Singh bởi 1 năm, 10 tháng, 11 ngày
Shane Dawson bởi 1 năm, 8 tháng, 4 ngày
|
|
|
Cory Williams | 5 tháng 8 1981 | 44 năm, 2 tháng |
5 tháng 8 2026
hoặc trong 10 tháng hoặc trong 304 ngày |
Emma Chamberlain bởi 19 năm, 9 tháng, 17 ngày
Jimmy Donaldson bởi 16 năm, 9 tháng, 2 ngày
Prajakta Koli bởi 11 năm, 10 tháng, 22 ngày
Sean William McLoughlin bởi 8 năm, 6 tháng, 2 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 8 năm, 2 tháng, 19 ngày
Lilly Singh bởi 7 năm, 1 tháng, 21 ngày
Shane Dawson bởi 6 năm, 11 tháng, 14 ngày
Matthew Patrick bởi 5 năm, 3 tháng, 10 ngày
|