Tuổi của các Youtuber nổi tiếng
Emma Chamberlain
Ngày sinh: 22 tháng 5 2001
Age: 23 năm, 11 tháng, 28 ngày
Hoặc: 287 tháng, 28 ngày
1252 tuần
8764 ngày
210336 giờ
12620160 phút
757209600 giây
Jimmy Donaldson
Ngày sinh: 7 tháng 5 1998
Age: 27 năm, 13 ngày
Hoặc: 324 tháng, 13 ngày
1410 tuần, 5 ngày
9875 ngày
237000 giờ
14220000 phút
853200000 giây
Prajakta Koli
Ngày sinh: 27 tháng 6 1993
Age: 31 năm, 10 tháng, 23 ngày
Hoặc: 382 tháng, 23 ngày
1664 tuần, 2 ngày
11650 ngày
279600 giờ
16776000 phút
1006560000 giây
Sean William McLoughlin
Ngày sinh: 7 tháng 2 1990
Age: 35 năm, 3 tháng, 13 ngày
Hoặc: 423 tháng, 13 ngày
1840 tuần, 6 ngày
12886 ngày
309263 giờ
18555780 phút
1113346800 giây
Felix Arvid Ulf Kjellberg
Ngày sinh: 24 tháng 10 1989
Age: 35 năm, 6 tháng, 26 ngày
Hoặc: 426 tháng, 26 ngày
1856 tuần
12992 ngày
311807 giờ
18708420 phút
1122505200 giây
Lilly Singh
Ngày sinh: 26 tháng 9 1988
Age: 36 năm, 7 tháng, 24 ngày
Hoặc: 439 tháng, 24 ngày
1912 tuần, 1 ngày
13385 ngày
321239 giờ
19274340 phút
1156460400 giây
Shane Dawson
Ngày sinh: 19 tháng 7 1988
Age: 36 năm, 10 tháng, 1 ngày
Hoặc: 442 tháng, 1 ngày
1922 tuần
13454 ngày
322896 giờ
19373760 phút
1162425600 giây
Matthew Patrick
Ngày sinh: 15 tháng 11 1986
Age: 38 năm, 6 tháng, 5 ngày
Hoặc: 462 tháng, 5 ngày
2009 tuần, 3 ngày
14066 ngày
337583 giờ
20254980 phút
1215298800 giây
Cory Williams
Ngày sinh: 5 tháng 8 1981
Age: 43 năm, 9 tháng, 15 ngày
Hoặc: 525 tháng, 15 ngày
2284 tuần, 6 ngày
15994 ngày
383856 giờ
23031360 phút
1381881600 giây
Tên | Ngày | Age | Sinh nhật tiếp theo | Trẻ hơn | Già hơn | |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Emma Chamberlain | 22 tháng 5 2001 | 23 năm, 11 tháng, 28 ngày |
22 tháng 5 2025
hoặc trong 2 ngày hoặc trong 2 ngày |
Jimmy Donaldson bởi 3 năm, 15 ngày
Prajakta Koli bởi 7 năm, 10 tháng, 25 ngày
Sean William McLoughlin bởi 11 năm, 3 tháng, 15 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 11 năm, 6 tháng, 28 ngày
Lilly Singh bởi 12 năm, 7 tháng, 26 ngày
Shane Dawson bởi 12 năm, 10 tháng, 3 ngày
Matthew Patrick bởi 14 năm, 6 tháng, 7 ngày
Cory Williams bởi 19 năm, 9 tháng, 17 ngày
|
|
Jimmy Donaldson | 7 tháng 5 1998 | 27 năm, 13 ngày |
7 tháng 5 2026
hoặc trong 11 tháng, 17 ngày hoặc trong 352 ngày |
Prajakta Koli bởi 4 năm, 10 tháng, 10 ngày
Sean William McLoughlin bởi 8 năm, 3 tháng
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 8 năm, 6 tháng, 13 ngày
Lilly Singh bởi 9 năm, 7 tháng, 11 ngày
Shane Dawson bởi 9 năm, 9 tháng, 18 ngày
Matthew Patrick bởi 11 năm, 5 tháng, 22 ngày
Cory Williams bởi 16 năm, 9 tháng, 2 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 3 năm, 15 ngày
|
|
Prajakta Koli | 27 tháng 6 1993 | 31 năm, 10 tháng, 23 ngày |
27 tháng 6 2025
hoặc trong 1 tháng, 7 ngày hoặc trong 38 ngày |
Sean William McLoughlin bởi 3 năm, 4 tháng, 20 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 3 năm, 8 tháng, 3 ngày
Lilly Singh bởi 4 năm, 9 tháng, 1 ngày
Shane Dawson bởi 4 năm, 11 tháng, 8 ngày
Matthew Patrick bởi 6 năm, 7 tháng, 12 ngày
Cory Williams bởi 11 năm, 10 tháng, 22 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 7 năm, 10 tháng, 25 ngày
Jimmy Donaldson bởi 4 năm, 10 tháng, 10 ngày
|
|
Sean William McLoughlin | 7 tháng 2 1990 | 35 năm, 3 tháng, 13 ngày |
7 tháng 2 2026
hoặc trong 8 tháng, 18 ngày hoặc trong 263 ngày |
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 3 tháng, 14 ngày
Lilly Singh bởi 1 năm, 4 tháng, 12 ngày
Shane Dawson bởi 1 năm, 6 tháng, 19 ngày
Matthew Patrick bởi 3 năm, 2 tháng, 23 ngày
Cory Williams bởi 8 năm, 6 tháng, 2 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 11 năm, 3 tháng, 15 ngày
Jimmy Donaldson bởi 8 năm, 3 tháng
Prajakta Koli bởi 3 năm, 4 tháng, 20 ngày
|
|
Felix Arvid Ulf Kjellberg | 24 tháng 10 1989 | 35 năm, 6 tháng, 26 ngày |
24 tháng 10 2025
hoặc trong 5 tháng, 4 ngày hoặc trong 157 ngày |
Lilly Singh bởi 1 năm, 28 ngày
Shane Dawson bởi 1 năm, 3 tháng, 5 ngày
Matthew Patrick bởi 2 năm, 11 tháng, 9 ngày
Cory Williams bởi 8 năm, 2 tháng, 19 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 11 năm, 6 tháng, 28 ngày
Jimmy Donaldson bởi 8 năm, 6 tháng, 13 ngày
Prajakta Koli bởi 3 năm, 8 tháng, 3 ngày
Sean William McLoughlin bởi 3 tháng, 14 ngày
|
|
Lilly Singh | 26 tháng 9 1988 | 36 năm, 7 tháng, 24 ngày |
26 tháng 9 2025
hoặc trong 4 tháng, 6 ngày hoặc trong 129 ngày |
Shane Dawson bởi 2 tháng, 7 ngày
Matthew Patrick bởi 1 năm, 10 tháng, 11 ngày
Cory Williams bởi 7 năm, 1 tháng, 21 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 12 năm, 7 tháng, 26 ngày
Jimmy Donaldson bởi 9 năm, 7 tháng, 11 ngày
Prajakta Koli bởi 4 năm, 9 tháng, 1 ngày
Sean William McLoughlin bởi 1 năm, 4 tháng, 12 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 1 năm, 28 ngày
|
|
Shane Dawson | 19 tháng 7 1988 | 36 năm, 10 tháng, 1 ngày |
19 tháng 7 2025
hoặc trong 1 tháng, 29 ngày hoặc trong 60 ngày |
Matthew Patrick bởi 1 năm, 8 tháng, 4 ngày
Cory Williams bởi 6 năm, 11 tháng, 14 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 12 năm, 10 tháng, 3 ngày
Jimmy Donaldson bởi 9 năm, 9 tháng, 18 ngày
Prajakta Koli bởi 4 năm, 11 tháng, 8 ngày
Sean William McLoughlin bởi 1 năm, 6 tháng, 19 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 1 năm, 3 tháng, 5 ngày
Lilly Singh bởi 2 tháng, 7 ngày
|
|
Matthew Patrick | 15 tháng 11 1986 | 38 năm, 6 tháng, 5 ngày |
15 tháng 11 2025
hoặc trong 5 tháng, 26 ngày hoặc trong 179 ngày |
Cory Williams bởi 5 năm, 3 tháng, 10 ngày
|
Emma Chamberlain bởi 14 năm, 6 tháng, 7 ngày
Jimmy Donaldson bởi 11 năm, 5 tháng, 22 ngày
Prajakta Koli bởi 6 năm, 7 tháng, 12 ngày
Sean William McLoughlin bởi 3 năm, 2 tháng, 23 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 2 năm, 11 tháng, 9 ngày
Lilly Singh bởi 1 năm, 10 tháng, 11 ngày
Shane Dawson bởi 1 năm, 8 tháng, 4 ngày
|
|
|
Cory Williams | 5 tháng 8 1981 | 43 năm, 9 tháng, 15 ngày |
5 tháng 8 2025
hoặc trong 2 tháng, 16 ngày hoặc trong 77 ngày |
Emma Chamberlain bởi 19 năm, 9 tháng, 17 ngày
Jimmy Donaldson bởi 16 năm, 9 tháng, 2 ngày
Prajakta Koli bởi 11 năm, 10 tháng, 22 ngày
Sean William McLoughlin bởi 8 năm, 6 tháng, 2 ngày
Felix Arvid Ulf Kjellberg bởi 8 năm, 2 tháng, 19 ngày
Lilly Singh bởi 7 năm, 1 tháng, 21 ngày
Shane Dawson bởi 6 năm, 11 tháng, 14 ngày
Matthew Patrick bởi 5 năm, 3 tháng, 10 ngày
|