Tuổi của các cầu thủ khúc côn cầu nổi tiếng
Auston Matthews
Ngày sinh: 17 tháng 9 1997
Age: 27 năm, 11 tháng, 3 ngày
Hoặc: 335 tháng, 3 ngày
1457 tuần
10199 ngày
244776 giờ
14686560 phút
881193600 giây
Connor McDavid
Ngày sinh: 13 tháng 1 1997
Age: 28 năm, 7 tháng, 7 ngày
Hoặc: 343 tháng, 7 ngày
1492 tuần, 2 ngày
10446 ngày
250703 giờ
15042180 phút
902530800 giây
Leon Draisaitl
Ngày sinh: 27 tháng 10 1995
Age: 29 năm, 9 tháng, 24 ngày
Hoặc: 357 tháng, 24 ngày
1555 tuần, 5 ngày
10890 ngày
261359 giờ
15681540 phút
940892400 giây
Steven Stamkos
Ngày sinh: 7 tháng 2 1990
Age: 35 năm, 6 tháng, 13 ngày
Hoặc: 426 tháng, 13 ngày
1854 tuần
12978 ngày
311471 giờ
18688260 phút
1121295600 giây
Patrick Kane
Ngày sinh: 19 tháng 11 1988
Age: 36 năm, 9 tháng, 1 ngày
Hoặc: 441 tháng, 1 ngày
1917 tuần, 4 ngày
13423 ngày
322151 giờ
19329060 phút
1159743600 giây
Jonathan Toews
Ngày sinh: 29 tháng 4 1988
Age: 37 năm, 3 tháng, 22 ngày
Hoặc: 447 tháng, 22 ngày
1946 tuần, 5 ngày
13627 ngày
327048 giờ
19622880 phút
1177372800 giây
Sidney Crosby
Ngày sinh: 7 tháng 8 1987
Age: 38 năm, 13 ngày
Hoặc: 456 tháng, 13 ngày
1984 tuần, 5 ngày
13893 ngày
333432 giờ
20005920 phút
1200355200 giây
Evgeni Malkin
Ngày sinh: 31 tháng 7 1986
Age: 39 năm, 20 ngày
Hoặc: 468 tháng, 20 ngày
2037 tuần, 6 ngày
14265 ngày
342360 giờ
20541600 phút
1232496000 giây
Alexander Ovechkin
Ngày sinh: 17 tháng 9 1985
Age: 39 năm, 11 tháng, 3 ngày
Hoặc: 479 tháng, 3 ngày
2083 tuần, 1 ngày
14582 ngày
349968 giờ
20998080 phút
1259884800 giây
Wayne Gretzky
Ngày sinh: 26 tháng 1 1961
Age: 64 năm, 6 tháng, 25 ngày
Hoặc: 774 tháng, 25 ngày
3368 tuần, 6 ngày
23582 ngày
565967 giờ
33958020 phút
2037481200 giây
| Tên | Ngày | Age | Sinh nhật tiếp theo | Trẻ hơn | Già hơn | |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
Auston Matthews | 17 tháng 9 1997 | 27 năm, 11 tháng, 3 ngày |
17 tháng 9 2025
hoặc trong 28 ngày hoặc trong 28 ngày |
Connor McDavid bởi 8 tháng, 4 ngày
Leon Draisaitl bởi 1 năm, 10 tháng, 21 ngày
Steven Stamkos bởi 7 năm, 7 tháng, 10 ngày
Patrick Kane bởi 8 năm, 9 tháng, 29 ngày
Jonathan Toews bởi 9 năm, 4 tháng, 19 ngày
Sidney Crosby bởi 10 năm, 1 tháng, 10 ngày
Evgeni Malkin bởi 11 năm, 1 tháng, 17 ngày
Alexander Ovechkin bởi 12 năm
Wayne Gretzky bởi 36 năm, 7 tháng, 22 ngày
|
|
| Connor McDavid | 13 tháng 1 1997 | 28 năm, 7 tháng, 7 ngày |
13 tháng 1 2026
hoặc trong 4 tháng, 24 ngày hoặc trong 146 ngày |
Leon Draisaitl bởi 1 năm, 2 tháng, 17 ngày
Steven Stamkos bởi 6 năm, 11 tháng, 6 ngày
Patrick Kane bởi 8 năm, 1 tháng, 25 ngày
Jonathan Toews bởi 8 năm, 8 tháng, 15 ngày
Sidney Crosby bởi 9 năm, 5 tháng, 6 ngày
Evgeni Malkin bởi 10 năm, 5 tháng, 13 ngày
Alexander Ovechkin bởi 11 năm, 3 tháng, 27 ngày
Wayne Gretzky bởi 35 năm, 11 tháng, 18 ngày
|
Auston Matthews bởi 8 tháng, 4 ngày
|
|
| Leon Draisaitl | 27 tháng 10 1995 | 29 năm, 9 tháng, 24 ngày |
27 tháng 10 2025
hoặc trong 2 tháng, 7 ngày hoặc trong 68 ngày |
Steven Stamkos bởi 5 năm, 8 tháng, 20 ngày
Patrick Kane bởi 6 năm, 11 tháng, 8 ngày
Jonathan Toews bởi 7 năm, 5 tháng, 28 ngày
Sidney Crosby bởi 8 năm, 2 tháng, 20 ngày
Evgeni Malkin bởi 9 năm, 2 tháng, 27 ngày
Alexander Ovechkin bởi 10 năm, 1 tháng, 10 ngày
Wayne Gretzky bởi 34 năm, 9 tháng, 1 ngày
|
Auston Matthews bởi 1 năm, 10 tháng, 21 ngày
Connor McDavid bởi 1 năm, 2 tháng, 17 ngày
|
|
| Steven Stamkos | 7 tháng 2 1990 | 35 năm, 6 tháng, 13 ngày |
7 tháng 2 2026
hoặc trong 5 tháng, 18 ngày hoặc trong 171 ngày |
Patrick Kane bởi 1 năm, 2 tháng, 19 ngày
Jonathan Toews bởi 1 năm, 9 tháng, 9 ngày
Sidney Crosby bởi 2 năm, 6 tháng
Evgeni Malkin bởi 3 năm, 6 tháng, 7 ngày
Alexander Ovechkin bởi 4 năm, 4 tháng, 21 ngày
Wayne Gretzky bởi 29 năm, 12 ngày
|
Auston Matthews bởi 7 năm, 7 tháng, 10 ngày
Connor McDavid bởi 6 năm, 11 tháng, 6 ngày
Leon Draisaitl bởi 5 năm, 8 tháng, 20 ngày
|
|
| Patrick Kane | 19 tháng 11 1988 | 36 năm, 9 tháng, 1 ngày |
19 tháng 11 2025
hoặc trong 2 tháng, 30 ngày hoặc trong 91 ngày |
Jonathan Toews bởi 6 tháng, 21 ngày
Sidney Crosby bởi 1 năm, 3 tháng, 12 ngày
Evgeni Malkin bởi 2 năm, 3 tháng, 19 ngày
Alexander Ovechkin bởi 3 năm, 2 tháng, 2 ngày
Wayne Gretzky bởi 27 năm, 9 tháng, 24 ngày
|
Auston Matthews bởi 8 năm, 9 tháng, 29 ngày
Connor McDavid bởi 8 năm, 1 tháng, 25 ngày
Leon Draisaitl bởi 6 năm, 11 tháng, 8 ngày
Steven Stamkos bởi 1 năm, 2 tháng, 19 ngày
|
|
| Jonathan Toews | 29 tháng 4 1988 | 37 năm, 3 tháng, 22 ngày |
29 tháng 4 2026
hoặc trong 8 tháng, 9 ngày hoặc trong 252 ngày |
Sidney Crosby bởi 8 tháng, 22 ngày
Evgeni Malkin bởi 1 năm, 8 tháng, 29 ngày
Alexander Ovechkin bởi 2 năm, 7 tháng, 12 ngày
Wayne Gretzky bởi 27 năm, 3 tháng, 3 ngày
|
Auston Matthews bởi 9 năm, 4 tháng, 19 ngày
Connor McDavid bởi 8 năm, 8 tháng, 15 ngày
Leon Draisaitl bởi 7 năm, 5 tháng, 28 ngày
Steven Stamkos bởi 1 năm, 9 tháng, 9 ngày
Patrick Kane bởi 6 tháng, 21 ngày
|
|
| Sidney Crosby | 7 tháng 8 1987 | 38 năm, 13 ngày |
7 tháng 8 2026
hoặc trong 11 tháng, 18 ngày hoặc trong 352 ngày |
Evgeni Malkin bởi 1 năm, 7 ngày
Alexander Ovechkin bởi 1 năm, 10 tháng, 21 ngày
Wayne Gretzky bởi 26 năm, 6 tháng, 12 ngày
|
Auston Matthews bởi 10 năm, 1 tháng, 10 ngày
Connor McDavid bởi 9 năm, 5 tháng, 6 ngày
Leon Draisaitl bởi 8 năm, 2 tháng, 20 ngày
Steven Stamkos bởi 2 năm, 6 tháng
Patrick Kane bởi 1 năm, 3 tháng, 12 ngày
Jonathan Toews bởi 8 tháng, 22 ngày
|
|
| Evgeni Malkin | 31 tháng 7 1986 | 39 năm, 20 ngày |
31 tháng 7 2026
hoặc trong 11 tháng, 11 ngày hoặc trong 345 ngày |
Alexander Ovechkin bởi 10 tháng, 14 ngày
Wayne Gretzky bởi 25 năm, 6 tháng, 5 ngày
|
Auston Matthews bởi 11 năm, 1 tháng, 17 ngày
Connor McDavid bởi 10 năm, 5 tháng, 13 ngày
Leon Draisaitl bởi 9 năm, 2 tháng, 27 ngày
Steven Stamkos bởi 3 năm, 6 tháng, 7 ngày
Patrick Kane bởi 2 năm, 3 tháng, 19 ngày
Jonathan Toews bởi 1 năm, 8 tháng, 29 ngày
Sidney Crosby bởi 1 năm, 7 ngày
|
|
| Alexander Ovechkin | 17 tháng 9 1985 | 39 năm, 11 tháng, 3 ngày |
17 tháng 9 2025
hoặc trong 28 ngày hoặc trong 28 ngày |
Wayne Gretzky bởi 24 năm, 7 tháng, 22 ngày
|
Auston Matthews bởi 12 năm
Connor McDavid bởi 11 năm, 3 tháng, 27 ngày
Leon Draisaitl bởi 10 năm, 1 tháng, 10 ngày
Steven Stamkos bởi 4 năm, 4 tháng, 21 ngày
Patrick Kane bởi 3 năm, 2 tháng, 2 ngày
Jonathan Toews bởi 2 năm, 7 tháng, 12 ngày
Sidney Crosby bởi 1 năm, 10 tháng, 21 ngày
Evgeni Malkin bởi 10 tháng, 14 ngày
|
|
|
|
Wayne Gretzky | 26 tháng 1 1961 | 64 năm, 6 tháng, 25 ngày |
26 tháng 1 2026
hoặc trong 5 tháng, 6 ngày hoặc trong 159 ngày |
Auston Matthews bởi 36 năm, 7 tháng, 22 ngày
Connor McDavid bởi 35 năm, 11 tháng, 18 ngày
Leon Draisaitl bởi 34 năm, 9 tháng, 1 ngày
Steven Stamkos bởi 29 năm, 12 ngày
Patrick Kane bởi 27 năm, 9 tháng, 24 ngày
Jonathan Toews bởi 27 năm, 3 tháng, 3 ngày
Sidney Crosby bởi 26 năm, 6 tháng, 12 ngày
Evgeni Malkin bởi 25 năm, 6 tháng, 5 ngày
Alexander Ovechkin bởi 24 năm, 7 tháng, 22 ngày
|