Tuổi của các cầu thủ bóng rổ nổi tiếng
Luka Dončić
Ngày sinh: 28 tháng 2 1999
Age: 26 năm, 8 tháng, 23 ngày
Hoặc: 320 tháng, 23 ngày
1394 tuần, 4 ngày
9762 ngày
234288 giờ
14057280 phút
843436800 giây
Nikola Jokic
Ngày sinh: 19 tháng 2 1995
Age: 30 năm, 9 tháng, 1 ngày
Hoặc: 369 tháng, 1 ngày
1604 tuần, 4 ngày
11232 ngày
269568 giờ
16174080 phút
970444800 giây
Giannis Antetokounmpo
Ngày sinh: 6 tháng 12 1994
Age: 30 năm, 11 tháng, 14 ngày
Hoặc: 371 tháng, 14 ngày
1615 tuần, 2 ngày
11307 ngày
271368 giờ
16282080 phút
976924800 giây
Joel Embiid
Ngày sinh: 16 tháng 3 1994
Age: 31 năm, 8 tháng, 4 ngày
Hoặc: 380 tháng, 4 ngày
1653 tuần, 1 ngày
11572 ngày
277728 giờ
16663680 phút
999820800 giây
Anthony Davis
Ngày sinh: 11 tháng 3 1993
Age: 32 năm, 8 tháng, 9 ngày
Hoặc: 392 tháng, 9 ngày
1706 tuần
11942 ngày
286608 giờ
17196480 phút
1031788800 giây
Kawhi Leonard
Ngày sinh: 29 tháng 6 1991
Age: 34 năm, 4 tháng, 22 ngày
Hoặc: 412 tháng, 22 ngày
1794 tuần, 5 ngày
12563 ngày
301513 giờ
18090780 phút
1085446800 giây
James Harden
Ngày sinh: 26 tháng 8 1989
Age: 36 năm, 2 tháng, 25 ngày
Hoặc: 434 tháng, 25 ngày
1890 tuần, 5 ngày
13235 ngày
317641 giờ
19058460 phút
1143507600 giây
Kevin Durant
Ngày sinh: 29 tháng 9 1988
Age: 37 năm, 1 tháng, 22 ngày
Hoặc: 445 tháng, 22 ngày
1938 tuần
13566 ngày
325584 giờ
19535040 phút
1172102400 giây
Stephen Cà Ri
Ngày sinh: 14 tháng 3 1988
Age: 37 năm, 8 tháng, 6 ngày
Hoặc: 452 tháng, 6 ngày
1966 tuần, 3 ngày
13765 ngày
330360 giờ
19821600 phút
1189296000 giây
LeBron James
Ngày sinh: 30 tháng 12 1984
Age: 40 năm, 10 tháng, 21 ngày
Hoặc: 490 tháng, 21 ngày
2133 tuần, 4 ngày
14935 ngày
358440 giờ
21506400 phút
1290384000 giây
| Tên | Ngày | Age | Sinh nhật tiếp theo | Trẻ hơn | Già hơn | |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
Luka Dončić | 28 tháng 2 1999 | 26 năm, 8 tháng, 23 ngày |
28 tháng 2 2026
hoặc trong 3 tháng, 8 ngày hoặc trong 100 ngày |
Nikola Jokic bởi 4 năm, 9 ngày
Giannis Antetokounmpo bởi 4 năm, 2 tháng, 22 ngày
Joel Embiid bởi 4 năm, 11 tháng, 12 ngày
Anthony Davis bởi 5 năm, 11 tháng, 17 ngày
Kawhi Leonard bởi 7 năm, 8 tháng
James Harden bởi 9 năm, 6 tháng, 2 ngày
Kevin Durant bởi 10 năm, 5 tháng
Stephen Cà Ri bởi 10 năm, 11 tháng, 14 ngày
LeBron James bởi 14 năm, 2 tháng
|
|
| Nikola Jokic | 19 tháng 2 1995 | 30 năm, 9 tháng, 1 ngày |
19 tháng 2 2026
hoặc trong 2 tháng, 30 ngày hoặc trong 91 ngày |
Giannis Antetokounmpo bởi 2 tháng, 13 ngày
Joel Embiid bởi 11 tháng, 3 ngày
Anthony Davis bởi 1 năm, 11 tháng, 8 ngày
Kawhi Leonard bởi 3 năm, 7 tháng, 21 ngày
James Harden bởi 5 năm, 5 tháng, 24 ngày
Kevin Durant bởi 6 năm, 4 tháng, 21 ngày
Stephen Cà Ri bởi 6 năm, 11 tháng, 5 ngày
LeBron James bởi 10 năm, 1 tháng, 20 ngày
|
Luka Dončić bởi 4 năm, 9 ngày
|
|
| Giannis Antetokounmpo | 6 tháng 12 1994 | 30 năm, 11 tháng, 14 ngày |
6 tháng 12 2025
hoặc trong 16 ngày hoặc trong 16 ngày |
Joel Embiid bởi 8 tháng, 20 ngày
Anthony Davis bởi 1 năm, 8 tháng, 25 ngày
Kawhi Leonard bởi 3 năm, 5 tháng, 7 ngày
James Harden bởi 5 năm, 3 tháng, 10 ngày
Kevin Durant bởi 6 năm, 2 tháng, 7 ngày
Stephen Cà Ri bởi 6 năm, 8 tháng, 22 ngày
LeBron James bởi 9 năm, 11 tháng, 6 ngày
|
Luka Dončić bởi 4 năm, 2 tháng, 22 ngày
Nikola Jokic bởi 2 tháng, 13 ngày
|
|
| Joel Embiid | 16 tháng 3 1994 | 31 năm, 8 tháng, 4 ngày |
16 tháng 3 2026
hoặc trong 3 tháng, 24 ngày hoặc trong 116 ngày |
Anthony Davis bởi 1 năm, 5 ngày
Kawhi Leonard bởi 2 năm, 8 tháng, 16 ngày
James Harden bởi 4 năm, 6 tháng, 18 ngày
Kevin Durant bởi 5 năm, 5 tháng, 16 ngày
Stephen Cà Ri bởi 6 năm, 2 ngày
LeBron James bởi 9 năm, 2 tháng, 16 ngày
|
Luka Dončić bởi 4 năm, 11 tháng, 12 ngày
Nikola Jokic bởi 11 tháng, 3 ngày
Giannis Antetokounmpo bởi 8 tháng, 20 ngày
|
|
| Anthony Davis | 11 tháng 3 1993 | 32 năm, 8 tháng, 9 ngày |
11 tháng 3 2026
hoặc trong 3 tháng, 19 ngày hoặc trong 111 ngày |
Kawhi Leonard bởi 1 năm, 8 tháng, 11 ngày
James Harden bởi 3 năm, 6 tháng, 13 ngày
Kevin Durant bởi 4 năm, 5 tháng, 11 ngày
Stephen Cà Ri bởi 4 năm, 11 tháng, 25 ngày
LeBron James bởi 8 năm, 2 tháng, 11 ngày
|
Luka Dončić bởi 5 năm, 11 tháng, 17 ngày
Nikola Jokic bởi 1 năm, 11 tháng, 8 ngày
Giannis Antetokounmpo bởi 1 năm, 8 tháng, 25 ngày
Joel Embiid bởi 1 năm, 5 ngày
|
|
| Kawhi Leonard | 29 tháng 6 1991 | 34 năm, 4 tháng, 22 ngày |
29 tháng 6 2026
hoặc trong 7 tháng, 9 ngày hoặc trong 221 ngày |
James Harden bởi 1 năm, 10 tháng, 3 ngày
Kevin Durant bởi 2 năm, 9 tháng
Stephen Cà Ri bởi 3 năm, 3 tháng, 15 ngày
LeBron James bởi 6 năm, 5 tháng, 30 ngày
|
Luka Dončić bởi 7 năm, 8 tháng
Nikola Jokic bởi 3 năm, 7 tháng, 21 ngày
Giannis Antetokounmpo bởi 3 năm, 5 tháng, 7 ngày
Joel Embiid bởi 2 năm, 8 tháng, 16 ngày
Anthony Davis bởi 1 năm, 8 tháng, 11 ngày
|
|
| James Harden | 26 tháng 8 1989 | 36 năm, 2 tháng, 25 ngày |
26 tháng 8 2026
hoặc trong 9 tháng, 6 ngày hoặc trong 279 ngày |
Kevin Durant bởi 10 tháng, 28 ngày
Stephen Cà Ri bởi 1 năm, 5 tháng, 12 ngày
LeBron James bởi 4 năm, 7 tháng, 27 ngày
|
Luka Dončić bởi 9 năm, 6 tháng, 2 ngày
Nikola Jokic bởi 5 năm, 5 tháng, 24 ngày
Giannis Antetokounmpo bởi 5 năm, 3 tháng, 10 ngày
Joel Embiid bởi 4 năm, 6 tháng, 18 ngày
Anthony Davis bởi 3 năm, 6 tháng, 13 ngày
Kawhi Leonard bởi 1 năm, 10 tháng, 3 ngày
|
|
| Kevin Durant | 29 tháng 9 1988 | 37 năm, 1 tháng, 22 ngày |
29 tháng 9 2026
hoặc trong 10 tháng, 9 ngày hoặc trong 313 ngày |
Stephen Cà Ri bởi 6 tháng, 15 ngày
LeBron James bởi 3 năm, 8 tháng, 30 ngày
|
Luka Dončić bởi 10 năm, 5 tháng
Nikola Jokic bởi 6 năm, 4 tháng, 21 ngày
Giannis Antetokounmpo bởi 6 năm, 2 tháng, 7 ngày
Joel Embiid bởi 5 năm, 5 tháng, 16 ngày
Anthony Davis bởi 4 năm, 5 tháng, 11 ngày
Kawhi Leonard bởi 2 năm, 9 tháng
James Harden bởi 10 tháng, 28 ngày
|
|
| Stephen Cà Ri | 14 tháng 3 1988 | 37 năm, 8 tháng, 6 ngày |
14 tháng 3 2026
hoặc trong 3 tháng, 22 ngày hoặc trong 114 ngày |
LeBron James bởi 3 năm, 2 tháng, 14 ngày
|
Luka Dončić bởi 10 năm, 11 tháng, 14 ngày
Nikola Jokic bởi 6 năm, 11 tháng, 5 ngày
Giannis Antetokounmpo bởi 6 năm, 8 tháng, 22 ngày
Joel Embiid bởi 6 năm, 2 ngày
Anthony Davis bởi 4 năm, 11 tháng, 25 ngày
Kawhi Leonard bởi 3 năm, 3 tháng, 15 ngày
James Harden bởi 1 năm, 5 tháng, 12 ngày
Kevin Durant bởi 6 tháng, 15 ngày
|
|
|
|
LeBron James | 30 tháng 12 1984 | 40 năm, 10 tháng, 21 ngày |
30 tháng 12 2025
hoặc trong 1 tháng, 10 ngày hoặc trong 40 ngày |
Luka Dončić bởi 14 năm, 2 tháng
Nikola Jokic bởi 10 năm, 1 tháng, 20 ngày
Giannis Antetokounmpo bởi 9 năm, 11 tháng, 6 ngày
Joel Embiid bởi 9 năm, 2 tháng, 16 ngày
Anthony Davis bởi 8 năm, 2 tháng, 11 ngày
Kawhi Leonard bởi 6 năm, 5 tháng, 30 ngày
James Harden bởi 4 năm, 7 tháng, 27 ngày
Kevin Durant bởi 3 năm, 8 tháng, 30 ngày
Stephen Cà Ri bởi 3 năm, 2 tháng, 14 ngày
|